Her dramatic appearance turned heads.
Dịch: Vẻ ngoài ấn tượng của cô ấy thu hút mọi ánh nhìn.
The actor is known for his dramatic appearance on stage.
Dịch: Diễn viên đó nổi tiếng với vẻ ngoài ấn tượng trên sân khấu.
Vẻ ngoài nổi bật
Diện mạo ấn tượng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
thiếu kinh phí
globe atisô
nửa kia, người bạn đời
ăn uống không lành mạnh
khoe con trai lên mạng xã hội
Ngậm thìa vàng
theo đuổi sở thích
Sự vi phạm phong thủy