Her dramatic appearance turned heads.
Dịch: Vẻ ngoài ấn tượng của cô ấy thu hút mọi ánh nhìn.
The actor is known for his dramatic appearance on stage.
Dịch: Diễn viên đó nổi tiếng với vẻ ngoài ấn tượng trên sân khấu.
Vẻ ngoài nổi bật
Diện mạo ấn tượng
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
hợp đồng vận chuyển
đồng nghiệp chăm sóc
Thách thức trong lĩnh vực giáo dục
Sự nghiêm túc trong sáng tạo
Dung dịch đẳng trương
2 người thân
Ô uế, làm ô uế
cốc trẻ em