Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

tracking

/ˈtrækɪŋ/

theo dõi

noun/verb
dictionary

Định nghĩa

Tracking có nghĩa là Theo dõi
Ngoài ra tracking còn có nghĩa là the process of following something that is moving, the act of keeping a record of progress

Ví dụ chi tiết

I am tracking my fitness progress using an app.

Dịch: Tôi đang theo dõi tiến độ tập thể dục của mình bằng một ứng dụng.

The delivery service offers tracking for all packages.

Dịch: Dịch vụ giao hàng cung cấp tính năng theo dõi cho tất cả các gói hàng.

Scientists are tracking the migration patterns of birds.

Dịch: Các nhà khoa học đang theo dõi các mô hình di cư của chim.

Từ đồng nghĩa

monitoring

giám sát

observing

quan sát

following

theo dõi

Họ từ vựng

noun

tracker

thiết bị theo dõi

verb

track

theo dõi

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

monitor
follow
record

Word of the day

28/06/2025

gastric inflammation

/ˈɡæstrɪk ɪnfləˈmeɪʃən/

viêm dạ dày, viêm niêm mạc dạ dày

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
airline business
/ˈeərlaɪn ˈbɪznɪs/

ngành kinh doanh hàng không

noun
physicality
/ˌfɪzɪˈkælɪti/

vật chất, thực thể

noun
flat color
/ˈflæt ˈkʌlər/

màu đơn sắc

noun
core subject
/kɔːr ˈsʌb.dʒɪkt/

môn học cốt lõi

noun
administrative regions
/ədˌmɪnɪˈstreɪtɪv ˈriːdʒənz/

khu vực hành chính

verb
exert influence
/ɪɡˈzɜːrt ˈɪnfluəns/

gây ảnh hưởng

noun
dear wife
/dɪr waɪf/

vợ yêu

noun phrase
Exquisite hands
/ɪkˈskwɪzɪt hændz/

Bàn tay ngọc ngà

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1877 views

Có nên học các cách diễn đạt trong Writing không? Các cụm từ giúp tăng điểm bài viết

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1685 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2075 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1716 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1433 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1240 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2153 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1552 views

Có nên học qua sách mẫu đề thi thật không? Tầm quan trọng của việc làm quen với đề thật

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1877 views

Có nên học các cách diễn đạt trong Writing không? Các cụm từ giúp tăng điểm bài viết

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1685 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2075 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1716 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1433 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1240 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2153 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1552 views

Có nên học qua sách mẫu đề thi thật không? Tầm quan trọng của việc làm quen với đề thật

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1877 views

Có nên học các cách diễn đạt trong Writing không? Các cụm từ giúp tăng điểm bài viết

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1685 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2075 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1716 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
303 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
178 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
166 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
303 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
178 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
166 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
303 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY