The window is made of transparent material.
Dịch: Cửa sổ được làm bằng vật liệu trong suốt.
She wore a dress made from a transparent material.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy làm từ vật liệu trong suốt.
vật liệu rõ ràng
vật liệu nhìn xuyên qua
tính trong suốt
trong suốt
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
gây mất vệ sinh
Cử nhân mới tốt nghiệp
thỏa mãn quá mức
việt quất
Chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản
tiêu quá mức
Cấu trúc câu
khu vực khớp nối hoặc liên kết giữa các bộ phận