I need a card to access the building.
Dịch: Tôi cần một thẻ để vào tòa nhà.
She gave me a gift card for my birthday.
Dịch: Cô ấy đã tặng tôi một thẻ quà cho sinh nhật.
He showed his ID card at the entrance.
Dịch: Anh ấy đã trình thẻ ID tại lối vào.
mã
giấy thông hành
phiếu quà
người giữ thẻ
để thẻ
12/06/2025
/æd tuː/
Hướng phát triển
các thủ đô châu Á
năng lực chịu đựng căng thẳng
cháo
phong cách phi truyền thống
hệ thống sản xuất
nền tảng trí tuệ
vũ công