The larger part of the population lives in urban areas.
Dịch: Phần lớn hơn của dân số sống ở các khu vực đô thị.
He contributed the larger part of the funding for the project.
Dịch: Anh ấy đã đóng góp phần lớn cho quỹ của dự án.
đa số
phần lớn hơn
sự lớn
lớn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
hành khách mỗi năm
truy cứu trách nhiệm
sự không thỏa mãn
hệ thống cống thoát nước
Sai số đo
viết nguệch ngoạc
ghế hạng nhất
giỏ nhựa