The larger part of the population lives in urban areas.
Dịch: Phần lớn hơn của dân số sống ở các khu vực đô thị.
He contributed the larger part of the funding for the project.
Dịch: Anh ấy đã đóng góp phần lớn cho quỹ của dự án.
đa số
phần lớn hơn
sự lớn
lớn
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Bạn học cùng bàn
Ngày tri ân giáo viên
doanh nghiệp khu vực công
các dụng cụ viết
chơi đẹp
Hành vi sai trái trong tù
nhà cho thuê
châm ngôn