The larger part of the population lives in urban areas.
Dịch: Phần lớn hơn của dân số sống ở các khu vực đô thị.
He contributed the larger part of the funding for the project.
Dịch: Anh ấy đã đóng góp phần lớn cho quỹ của dự án.
đa số
phần lớn hơn
sự lớn
lớn
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Sự trung thành, lòng trung thực
Mỹ Linh (Tên người)
Nhà điều hành phim
máy ATM nhả tiền giả
sự vui vẻ, sự hạnh phúc
Tình yêu nuôi dưỡng
ngành công nghệ
biến mất