The cutting tooth helps in biting food.
Dịch: Răng cưa giúp trong việc cắn thức ăn.
He has a sharp cutting tooth.
Dịch: Anh ấy có một chiếc răng cưa sắc.
răng cưa
răng cửa
răng
cắt
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
ký kết thỏa thuận
tiếng cười
khoản vay
đường cao tốc nền đất
cú trúng đích
ngủ ngon lành
Chứng ngưng thở khi ngủ
tiệm vàng