The teacher has a permissive attitude towards late assignments.
Dịch: Giáo viên có thái độ khoan dung đối với bài tập nộp muộn.
Her permissive nature made her popular among her friends.
Dịch: Tính cách khoan dung của cô ấy khiến cô ấy được yêu mến trong số bạn bè.
The parents were permissive, allowing their children to make their own choices.
Dịch: Bố mẹ rất khoan dung, cho phép con cái tự quyết định.