The weather is favorable for a picnic.
Dịch: Thời tiết thuận lợi cho một buổi dã ngoại.
She received favorable reviews for her performance.
Dịch: Cô ấy nhận được những đánh giá thuận lợi cho màn trình diễn của mình.
có lợi
có ích
sự ủng hộ
ưu ái
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
bảo hiểm xã hội năm 2025
Công an tỉnh Lâm Đồng
an ninh kinh tế
mô hình xe hơi
hông nở nang
bí thư đảng
thẻ mastercard
Xe Crossover cỡ nhỏ