The weather is favorable for a picnic.
Dịch: Thời tiết thuận lợi cho một buổi dã ngoại.
She received favorable reviews for her performance.
Dịch: Cô ấy nhận được những đánh giá thuận lợi cho màn trình diễn của mình.
có lợi
có ích
sự ủng hộ
ưu ái
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
cửa hàng điện tử
thuộc về hoặc liên quan đến túi hoặc nang chứa dịch trong cơ thể
người giống nhau
kiểu hình thể
Thức khuya
sữa chua đông lạnh
thức ăn phương Tây
Khuyến khích lòng tự hào