The weather is favorable for a picnic.
Dịch: Thời tiết thuận lợi cho một buổi dã ngoại.
She received favorable reviews for her performance.
Dịch: Cô ấy nhận được những đánh giá thuận lợi cho màn trình diễn của mình.
có lợi
có ích
sự ủng hộ
ưu ái
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
các bài tập linh hoạt
lợn rừng
biểu diễn thơ
Giấy chứng nhận hoàn thành nghĩa vụ thuế
điểm tựa
van tiết lưu, ga
ghế ngoài trời
mâu thuẫn với chính phủ