Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

fickle

/ˈfɪk.əl/

thay đổi, không kiên định

adjective
dictionary

Định nghĩa

Fickle có nghĩa là Thay đổi, không kiên định
Ngoài ra fickle còn có nghĩa là thay đổi liên tục, không ổn định

Ví dụ chi tiết

Her opinions are fickle; they change every day.

Dịch: Ý kiến của cô ấy rất thay đổi; chúng thay đổi mỗi ngày.

The fickle weather kept us on our toes.

Dịch: Thời tiết không kiên định khiến chúng tôi phải cẩn thận.

He is known for his fickle nature when it comes to relationships.

Dịch: Anh ấy nổi tiếng với bản chất không kiên định trong các mối quan hệ.

Từ đồng nghĩa

changeable

thay đổi

unstable

không ổn định

inconstant

không kiên định

Họ từ vựng

noun

fickleness

sự không kiên định

adjective

fickle-minded

có tâm trí thay đổi

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

capricious
volatile
mercurial

Word of the day

05/11/2025

yellow onion

/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/

Hành tây vàng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
joyful moment
/ˈdʒɔɪfəl ˈmoʊmənt/

khoảnh khắc vui sướng

noun
Syed Asim Munir
/ˈsaɪəd ˈɑːsɪm mʊˈnɪər/

Tướng Syed Asim Munir

noun
chronological order
/krɒnəˈlɒdʒɪkəl ˈɔːrdər/

thứ tự theo thời gian

verb
disparage
/dɪsˈpærɪdʒ/

chê bai, coi thường

adjective
lucky
/ˈlʌki/

May mắn

verb
improve earnings
/ɪmˈpruːv ˈɜːrnɪŋz/

cải thiện thu nhập

conjunction
in order that
/ɪn ˈɔːrdər ðæt/

để mà

verb
be entangled in legal trouble
/biː ɪnˈtæŋɡəld ɪn ˈliːɡəl ˈtrʌbəl/

vướng vòng lao lý

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1567 views

Bạn đã biết cách sử dụng linking words chưa? Cách kết nối ý tưởng trong Writing và Speaking

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1543 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1620 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2148 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1197 views

Bạn có biết cách học từ vựng hiệu quả? Các phương pháp nhớ lâu cho IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1051 views

Làm sao để tăng điểm từ band 6 lên band 7+? Lộ trình chi tiết để nâng band

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1166 views

Làm sao để tránh mắc lỗi logic khi viết Task 2? Cách xây dựng bài viết mạch lạc

03/11/2024 · 0 phút đọc · 1789 views

Làm thế nào để tự luyện thi IELTS tại nhà? Kế hoạch học tập cho từng kỹ năng

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1567 views

Bạn đã biết cách sử dụng linking words chưa? Cách kết nối ý tưởng trong Writing và Speaking

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1543 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1620 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2148 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1197 views

Bạn có biết cách học từ vựng hiệu quả? Các phương pháp nhớ lâu cho IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1051 views

Làm sao để tăng điểm từ band 6 lên band 7+? Lộ trình chi tiết để nâng band

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1166 views

Làm sao để tránh mắc lỗi logic khi viết Task 2? Cách xây dựng bài viết mạch lạc

03/11/2024 · 0 phút đọc · 1789 views

Làm thế nào để tự luyện thi IELTS tại nhà? Kế hoạch học tập cho từng kỹ năng

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1567 views

Bạn đã biết cách sử dụng linking words chưa? Cách kết nối ý tưởng trong Writing và Speaking

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1543 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1620 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2148 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY