His behavior is erratic.
Dịch: Hành vi của anh ấy thất thường.
The car made an erratic course down the road.
Dịch: Chiếc xe đi một cách thất thường trên đường.
không thể đoán trước
không nhất quán
bất quy tắc
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
thẻ cư trú tạm thời
không điều chỉnh lãi suất
sự tham gia của công chúng
thiếu văn minh
học tích cực
kế hoạch khóa học
chăn nuôi động vật
kiểm tra tính originality