She is genuinely interested in helping others.
Dịch: Cô ấy thật sự quan tâm đến việc giúp đỡ người khác.
I genuinely believe that we can make a difference.
Dịch: Tôi thực sự tin rằng chúng ta có thể tạo ra sự khác biệt.
thật lòng
chân thành
tính chân thật
chân thật
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
điểm tụ tập quen thuộc
nghệ thuật chất lỏng
Chuyến đi đảo Phú Quý
dùng súng chống trả
chịu đựng
Giới thiệu ngôn ngữ
bộ trang phục theo chủ đề
mảnh nhô ra (của một cái gì đó, như mũi của một con vật)