She had to endure a lot of pain during her recovery.
Dịch: Cô ấy phải chịu đựng rất nhiều đau đớn trong quá trình hồi phục.
He must endure the consequences of his actions.
Dịch: Anh ấy phải chịu đựng hậu quả của hành động của mình.
They endured the harsh winter together.
Dịch: Họ đã chịu đựng mùa đông khắc nghiệt cùng nhau.
Các giá trị, nguyên tắc hoặc lý tưởng phổ biến trong xã hội phương Tây, thường liên quan đến tự do, dân chủ và quyền con người.