This cafe is our regular hangout.
Dịch: Quán cà phê này là điểm tụ tập quen thuộc của chúng tôi.
The park became their regular hangout after school.
Dịch: Công viên trở thành chốn lai vãng thường xuyên của họ sau giờ học.
chốn lui tới ưa thích
địa điểm gặp mặt quen thuộc
07/11/2025
/bɛt/
dạy con hiểu
trò chơi nhảy dây đôi
mức độ nguy hiểm
cây me
Người lái xe tải
Người đồng sáng lập
chi tiết
hợp đồng thử nghiệm