She expressed her feelings authentically.
Dịch: Cô ấy bày tỏ cảm xúc của mình một cách chân thực.
The painting authentically reflects the artist's style.
Dịch: Bức tranh phản ánh một cách chân thực phong cách của nghệ sĩ.
thật tâm
thật sự
chân thực
tính chân thực
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
pickleball thịnh hành
gốc cây anh đào
doanh nghiệp nhỏ
đầu ra
Đẹp trước thời đại
điên cuồng, mất bình tĩnh
cân bằng
người Hà Nội