She expressed her feelings authentically.
Dịch: Cô ấy bày tỏ cảm xúc của mình một cách chân thực.
The painting authentically reflects the artist's style.
Dịch: Bức tranh phản ánh một cách chân thực phong cách của nghệ sĩ.
thật tâm
thật sự
chân thực
tính chân thực
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Khả năng dung nạp kháng sinh
bệnh chấy rận
tiền tuyến chiến đấu
tránh thuế
dấu ampersand
áo đội bóng
bắn, sự bắn
rau củ cải