She expressed her feelings authentically.
Dịch: Cô ấy bày tỏ cảm xúc của mình một cách chân thực.
The painting authentically reflects the artist's style.
Dịch: Bức tranh phản ánh một cách chân thực phong cách của nghệ sĩ.
thật tâm
thật sự
chân thực
tính chân thực
12/06/2025
/æd tuː/
Có văn hóa và tự chủ
năm dương lịch
màu xanh săn bắn
Từ chức, hạ bệ
tình hình thị trường
Sự phát triển nghề nghiệp
nỗi sợ trên mạng
quá trình giao hàng