He has a manipulative personality.
Dịch: Anh ta có tính cách thao túng.
She used manipulative tactics to get what she wanted.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng những chiến thuật thao túng để có được điều mình muốn.
quản lý
kiểm soát
sự thao túng
thao túng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Những con đường
đặc điểm gỗ
cuộc sống ngoài kia
cá trê
chất flavonoid
rau sam
Các chỉ số thành công
những yêu cầu cấp thiết