She knows how to manipulate the data to get the desired results.
Dịch: Cô ấy biết cách thao tác dữ liệu để có được kết quả mong muốn.
He manipulated the situation to his advantage.
Dịch: Anh ấy đã thao tác tình huống để có lợi cho mình.
xử lý
kiểm soát
sự thao tác
thao tác
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
tải, chất hàng, nạp
khăn ướt
Tiếng cười chế giễu
trường THPT tư thục
thái độ khinh thường
Gia đình chủ tịch
sản phẩm đã chuyển đổi
quá trình ghi sổ