She loves to show off her radiant visuals on social media.
Dịch: Cô ấy thích khoe visual rạng rỡ của mình trên mạng xã hội.
The celebrity showed off radiant visuals at the premiere.
Dịch: Người nổi tiếng khoe visual rạng rỡ tại buổi ra mắt.
khoe vẻ ngoài rạng rỡ
trưng bày vẻ ngoài tươi sáng
visual rạng rỡ
rạng rỡ
10/09/2025
/frɛntʃ/
thời gian nghỉ bù
kỳ nghỉ học
tình trạng nhập cư
kẻ cướp biển
đào tạo sức bền
Thành phố Amsterdam, thủ đô của Hà Lan.
từ chối thẳng thừng
lăng mạ, xúc phạm