She loves to show off her radiant visuals on social media.
Dịch: Cô ấy thích khoe visual rạng rỡ của mình trên mạng xã hội.
The celebrity showed off radiant visuals at the premiere.
Dịch: Người nổi tiếng khoe visual rạng rỡ tại buổi ra mắt.
khoe vẻ ngoài rạng rỡ
trưng bày vẻ ngoài tươi sáng
visual rạng rỡ
rạng rỡ
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
bề ngoài, mặt ngoài, bên ngoài
tăng cường cơ lõi
lúng túng, bối rối
Chiến lược phát triển bền vững
tôm
Nhánh khoa học nghiên cứu hành vi động vật.
Năm Tý
Hệ sinh thái khởi nghiệp