Future travel will be more sustainable.
Dịch: Du lịch tương lai sẽ bền vững hơn.
I am dreaming of future travel to Japan.
Dịch: Tôi đang mơ về chuyến du lịch tương lai đến Nhật Bản.
chuyến du lịch sắp tới
những hành trình tương lai
thuộc về tương lai
du lịch
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Sức khỏe gây bất ngờ
không ngừng, liên tục
tỉ mỉ, kỹ lưỡng
Đắm mình trong ánh sáng
Giòn, giòn rụm
giữ gìn vóc dáng
vẻ đẹp vĩnh cửu
Chúc một ngày tốt lành