He has a gentle appearance that makes everyone feel comfortable.
Dịch: Anh ấy có vẻ ngoài hiền hữu khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
Her gentle appearance hides a strong will.
Dịch: Vẻ ngoài hiền hữu của cô ấy che giấu một ý chí mạnh mẽ.
vẻ ngoài tử tế
vẻ ngoài thân thiện
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
khán phòng
dấy lên
clip vụ việc
cấp độ xã hội
Ngôn ngữ cử chỉ
sách hướng dẫn
mạnh hơn
tầng trên