The client made an advance payment to secure the contract.
Dịch: Khách hàng đã thanh toán trước để đảm bảo hợp đồng.
Advance payment is often required for large purchases.
Dịch: Thanh toán trước thường được yêu cầu cho các giao dịch lớn.
We require an advance payment before starting the project.
Dịch: Chúng tôi yêu cầu thanh toán trước trước khi bắt đầu dự án.
Tiền đặt cọc, tiền đặt cả cho một giao dịch hay hợp đồng mua bán để thể hiện thiện chí hoặc cam kết thực hiện giao dịch đó