I chose to buy the car on an installment plan.
Dịch: Tôi đã chọn mua chiếc xe theo kế hoạch trả góp.
She made her payment in installments.
Dịch: Cô ấy đã thanh toán theo từng đợt.
The store offers a convenient installment option for customers.
Dịch: Cửa hàng cung cấp lựa chọn trả góp tiện lợi cho khách hàng.
một loại nhạc và điệu nhảy có nguồn gốc từ Mỹ Latinh, thường được nhảy theo nhạc Latin