He claimed that he acted only under provocation.
Dịch: Anh ta tuyên bố rằng anh ta chỉ hành động dưới sự khiêu khích.
The speech was a deliberate provocation.
Dịch: Bài phát biểu là một sự khiêu khích có chủ ý.
Sự kích động
Sự xúi giục
Sự thách thức
Khiêu khích
Khiêu khích, gợi dục
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
thiết bị sơ cứu
quản lý dân số
luận án tiến sĩ
sự hỗ trợ, sự ủng hộ
sự cân nhắc kỹ lưỡng
Xuất lệnh hiển thị
sự kích hoạt
nhạc cụ dân tộc