She is a high-achieving student.
Dịch: Cô ấy là một học sinh có thành tích cao.
High-achieving individuals are often very focused.
Dịch: Những cá nhân có thành tích cao thường rất tập trung.
thành công
tài giỏi
thành tích
đạt được
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Cảnh sát giao thông
lớp riêng biệt
Người lao động
nhà côn trùng học
không góp tiền chung
Gái già dâm đãng (từ lóng, thô tục)
người lao động đáng tin cậy
hạt bí ngô