She is driven to succeed in her career.
Dịch: Cô ấy được thúc đẩy để thành công trong sự nghiệp.
His driven nature makes him a great leader.
Dịch: Tính cách được thúc đẩy của anh ấy khiến anh trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời.
có động lực
quyết tâm
sự thúc đẩy
thúc đẩy
18/12/2025
/teɪp/
nỗ lực kiên định
tin thế giới
rào chắn giao thông
bên ngoài
người ghi chú
nền kinh tế ứng dụng di động
túi vải
Hệ điều hành watchOS (dành cho Apple Watch)