She is driven to succeed in her career.
Dịch: Cô ấy được thúc đẩy để thành công trong sự nghiệp.
His driven nature makes him a great leader.
Dịch: Tính cách được thúc đẩy của anh ấy khiến anh trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời.
có động lực
quyết tâm
sự thúc đẩy
thúc đẩy
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
làm quen với
cò
Lõm, đặc biệt là lõm trên má
chi tiết
hình thành (ý tưởng), thụ thai
vừa đẹp vừa tiện
môn thể thao đánh bóng bàn
Đại công quốc Luxembourg