The team consisted of a group of fourteen players.
Dịch: Đội gồm một nhóm gồm mười bốn cầu thủ.
She bought a set of fourteen glasses for the party.
Dịch: Cô ấy mua một bộ gồm 14 chiếc ly cho bữa tiệc.
một nhóm gồm mười bốn người
bộ gồm 14 cái
mười bốn
mười bốn (thứ tư mươi)
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Khái niệm về bản thân
lá sen
phát tán, truyền bá
tiết ra, sản xuất ra
quần áo tennis
quần áo mùa hè
kỳ thi, cuộc kiểm tra
cầu cao hơn