I enjoy having a protein bar as a snack after my workout.
Dịch: Tôi thích ăn một thanh protein như một bữa ăn nhẹ sau buổi tập.
Protein bars are convenient for on-the-go nutrition.
Dịch: Thanh protein rất tiện lợi cho dinh dưỡng khi di chuyển.
thanh năng lượng
thanh dinh dưỡng
protein
thanh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
biểu tượng của tình yêu
Trượt patin
sự nghỉ ngơi, sự yên tĩnh
Sao phim 18+
biển hiền hòa
Đồ họa ấn tượng
thịt nội tạng gia cầm
người thích cảm giác mạnh