Logo

panda

/ˈpændə/

gấu trúc

noun

Định nghĩa

Panda có nghĩa là Gấu trúc
Ngoài ra panda còn có nghĩa là gấu trúc đỏ, thú gấu trúc

Ví dụ chi tiết

The panda is a symbol of conservation.

Dịch: Gấu trúc là biểu tượng của bảo tồn.

Pandas primarily eat bamboo.

Dịch: Gấu trúc chủ yếu ăn tre.

The giant panda is native to China.

Dịch: Gấu trúc khổng lồ có nguồn gốc từ Trung Quốc.

Họ từ vựng

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

Word of the day

06/06/2025

repeated interactions

/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/

tương tác lặp đi lặp lại, các lần tương tác lặp lại, sự tương tác có tính lặp lại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

verb
deploy
/dɪˈplɔɪ/

triển khai

noun/verb
salute
/səˈluːt/

lời chào; hành động chào

verb
elect me
/ɪˈlɛkt mi/

bầu cho tôi

noun
luxury hotel
/ˈlʌkʃəri hoʊˈtɛl/

khách sạn sang trọng

noun
tall weeds
/tɔːl wiːdz/

cỏ dại cao

noun
night sky
/naɪt skaɪ/

bầu trời đêm

noun
ward
/wɔrd/

khu, phòng (nhất là trong bệnh viện), người giám sát

noun
alcohol
/ˈæl.kə.hɒl/

Rượu, chất có cồn

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY