He was promoted two levels for his outstanding performance.
Dịch: Anh ấy được thăng hai hạng vì thành tích xuất sắc.
She was promoted two levels in the company.
Dịch: Cô ấy đã được thăng hai hạng trong công ty.
tăng hai bậc
lên hai cấp
sự thăng tiến
thăng tiến
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
cuộc họp thượng đỉnh
người sống sót
phim mang tính biểu tượng
lá
hỗn hợp rau sống
cá trê
chuẩn bị quan trọng
bí kíp viết chữ