He was promoted two levels for his outstanding performance.
Dịch: Anh ấy được thăng hai hạng vì thành tích xuất sắc.
She was promoted two levels in the company.
Dịch: Cô ấy đã được thăng hai hạng trong công ty.
tăng hai bậc
lên hai cấp
sự thăng tiến
thăng tiến
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
bài (thẻ) chơi
truyền tải thông tin
bóng râm trên bãi biển
Thị trường game Việt Nam
ăn thịt, ăn mồi
nghịch thiên
tã em bé
Cây flamboyant (cây phượng vỹ)