He stood upright after the long journey.
Dịch: Anh ấy đứng thẳng sau chuyến đi dài.
She is known for her upright character.
Dịch: Cô ấy được biết đến với tính cách ngay thẳng.
thẳng đứng
trung thực
tính ngay thẳng
đứng thẳng lên
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
người vận chuyển
vi phạm giao thông
ngay lập tức
sự tiêu thụ
giới nghệ sĩ
săn vé
8GB RAM
thiếu tính phiêu lưu