Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "vertical"

noun
Vertical displacement
/ˈvɜːrtɪkl dɪˈspleɪsmənt/

Độ dịch chuyển thẳng đứng

noun
vertical integration
/ˈvɜːrtɪkl ˌɪntɪˈɡreɪʃn/

tích hợp dọc

noun
vertical deployment
/vɜːrtɪkəl dɪˈplɔɪmənt/

triển khai dọc

noun
vertical hydroponic system
/ˈvɜːrtɪkl ˌhaɪdrəˈpɑːnɪk ˈsɪstəm/

trụ rau cung cấp

noun
vertical farming
/ˈvɜːrtɪkəl ˈfɑːrmɪŋ/

Nông nghiệp theo chiều dọc

noun
vertical chart
/ˈvɜːrtɪkl tʃɑːrt/

biểu đồ thẳng đứng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY