He is unadventurous in his cooking.
Dịch: Anh ấy không thích phiêu lưu trong nấu ăn.
She leads an unadventurous life.
Dịch: Cô ấy sống một cuộc sống không có gì mạo hiểm.
Chi phí tích lũy, tổng chi phí đã cộng dồn theo thời gian hoặc theo các yếu tố khác