She responded instantly to the message.
Dịch: Cô ấy đã phản hồi ngay lập tức đến tin nhắn.
The system processes requests instantly.
Dịch: Hệ thống xử lý yêu cầu ngay lập tức.
ngay lập tức
kịp thời
12/06/2025
/æd tuː/
Thu nhập từ lương hưu hoặc trợ cấp hưu trí
lĩnh vực về biển
Khả năng chống lại lừa đảo
đứa trẻ độc nhất
Vẻ đẹp đích thực
đối thủ cộng lại
sự đột biến
Người phụ nữ giàu có, thường hỗ trợ tài chính cho một người trẻ tuổi hơn trong mối quan hệ tình cảm.