She responded instantly to the message.
Dịch: Cô ấy đã phản hồi ngay lập tức đến tin nhắn.
The system processes requests instantly.
Dịch: Hệ thống xử lý yêu cầu ngay lập tức.
ngay lập tức
kịp thời
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Năng lực xét nghiệm
bước chân vào giới showbiz
Lợi ích tinh thần
sự khiêm tốn, sự tự hạ mình
giải tỏa cơn giận
Đồ đốt hương
bị xúc phạm
đối tượng tình nghi