She wrote a dear letter to her friend.
Dịch: Cô ấy đã viết một bức thư thân yêu cho bạn của mình.
This ring is dear to me.
Dịch: Chiếc nhẫn này rất quý giá đối với tôi.
He is a dear friend.
Dịch: Anh ấy là một người bạn thân thiết.
người yêu quý
quý giá
trân quý
sự quý giá
quý mến
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
tên yêu quý
sự di cư
phía sau
Món ăn theo mùa
cảm thấy hối hận
bữa ăn nhẹ vào ban đêm
không khí trong nước
hàng tồn kho vượt mức