She is my beloved.
Dịch: Cô ấy là người được yêu thương của tôi.
He wrote a poem for his beloved.
Dịch: Anh ấy đã viết một bài thơ cho người yêu của mình.
quý giá
thân mến
người được yêu mến
yêu thương
07/11/2025
/bɛt/
Hậu quả gây tổn hại
Khoảnh khắc đáng nhớ, khoảnh khắc quan trọng
tủ lạnh luôn sẵn
sự bao la, sự rộng lớn
nói ứng khẩu, diễn thuyết không chuẩn bị trước
Sức kết nối
các yêu cầu về mặt tổ chức
chó săn lùng