She is my beloved.
Dịch: Cô ấy là người được yêu thương của tôi.
He wrote a poem for his beloved.
Dịch: Anh ấy đã viết một bài thơ cho người yêu của mình.
quý giá
thân mến
người được yêu mến
yêu thương
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
dầu ăn
với
cuộc sống bí mật
Văn viết Trung Quốc
bảo vệ quyền lợi
Cảm giác khó chịu ở cổ họng
Bản lĩnh Việt Nam
cuộc thi, kỳ thi, sự kiểm tra