She has a discerning eye for art.
Dịch: Cô ấy có con mắt nhạy cảm với nghệ thuật.
His discerning nature helps him make wise decisions.
Dịch: Bản chất nhạy cảm của anh ấy giúp anh đưa ra những quyết định khôn ngoan.
có khả năng phân biệt
sáng suốt
sự phân biệt
phân biệt
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
lời thề
Tuổi trẻ rực rỡ
quá trình kiểm toán
nguyên nhân vắng mặt
môn thể thao mạo hiểm
tài phiệt
lớp chín
vận động viên cầu lông