She has a discerning eye for art.
Dịch: Cô ấy có con mắt nhạy cảm với nghệ thuật.
His discerning nature helps him make wise decisions.
Dịch: Bản chất nhạy cảm của anh ấy giúp anh đưa ra những quyết định khôn ngoan.
có khả năng phân biệt
sáng suốt
sự phân biệt
phân biệt
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
cây cau (trầu)
mối liên hệ giữa tâm trí và cơ thể
người thừa kế giàu có
cam kết lợi nhuận cao
khoảnh khắc thích thú
loại trừ, không đủ điều kiện
Trận đòn nhừ tử, sự đánh bại hoàn toàn
Ban quản lý không xử lý