She has a discerning eye for art.
Dịch: Cô ấy có con mắt nhạy cảm với nghệ thuật.
His discerning nature helps him make wise decisions.
Dịch: Bản chất nhạy cảm của anh ấy giúp anh đưa ra những quyết định khôn ngoan.
có khả năng phân biệt
sáng suốt
sự phân biệt
phân biệt
27/09/2025
/læp/
Festival nghề
hệ giá trị
kem tẩy trang làm sạch da mặt
Khó nuốt, không ngon
bắt chước, mô phỏng
đường sắt
có ý thức, tỉnh táo
đoàn ngỗng, nhóm người ồn ào