He has an inborn ambition to succeed.
Dịch: Anh ấy có tham vọng bẩm sinh để thành công.
Her inborn ambition drives her to work hard.
Dịch: Tham vọng bẩm sinh thúc đẩy cô ấy làm việc chăm chỉ.
Khát vọng tự nhiên
Mong muốn bẩm sinh
tham vọng
khao khát
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Beauty of Joseon Glow
dính lùm xùm
buổi biểu diễn kịch
các công cụ đánh giá
Quý cô bước ra từ tạp chí
hiệu quả đào tạo
chương trình tiếp cận
thu hoạch mùa màng