The truck blared its horn loudly.
Dịch: Chiếc xe tải rú ga lớn tiếng.
The siren blared through the night.
Dịch: Còi báo động kêu inh ỏi suốt đêm.
tiếng nổ lớn
âm thanh chói tai
tiếng kèn lớn
kêu lớn, phát ra âm thanh lớn
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
chân dài
lớp dẫn xuất
bài hát tiếp theo
dung dịch chưa bão hòa
Bệnh lây truyền qua đường tình dục
tái diễn
giá trị chung
phân bổ hàng tồn kho