noun
Space exploration aspiration
/ˌspeɪs ɪkˌsplɔːˈreɪʃən æspəˈreɪʃən/ Khát vọng khám phá không gian
verb phrase
achieving aspirations
/əˈtʃiːvɪŋ ˌæspəˈreɪʃənz/ đạt được nguyện vọng, thành công trong việc theo đuổi mục tiêu cá nhân
noun
hopeful aspirations
Những khát vọng đầy hy vọng hoặc những mong muốn tích cực về tương lai