He hired a private investigator to find his missing wife.
Dịch: Anh thuê một thám tử tư để tìm người vợ mất tích.
The private investigator gathered evidence of the crime.
Dịch: Thám tử tư đã thu thập bằng chứng về vụ án.
thám tử tư nhân
thám tử
cuộc điều tra
điều tra
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
hoạt động ngoài trời
Du lịch giải trí
trao đổi tài năng
nền móng
Cộng đồng LGBTQ+
kiểm tra thực vật
lời quảng cáo
quyết định chính