He hired a private investigator to find his missing wife.
Dịch: Anh thuê một thám tử tư để tìm người vợ mất tích.
The private investigator gathered evidence of the crime.
Dịch: Thám tử tư đã thu thập bằng chứng về vụ án.
thám tử tư nhân
thám tử
cuộc điều tra
điều tra
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
lừa đảo chiếm đoạt tài sản
Tuần lễ thời trang
cơ sở khoa học
Kiến trúc độc đáo
kết nối cộng đồng
sự thương lượng, sự thỏa thuận
bờ biển Việt Nam
dữ liệu từ Downdetector