Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "PI"

noun
Pickleball event
/ˈpɪkəlˌbɔl ɪˈvɛnt/

Sự kiện Pickleball

noun
Modern Pickleball
/ˈmɒdərn ˈpɪklbɔːl/

Pickleball hiện đại

noun
Premium Pickleball
/ˈpriːmiəm ˈpɪklbɔːl/

Bóng Pickleball Cao Cấp

noun
Deluxe Pickleball
/dəˈlʌks ˈpɪkəlˌbɔl/

Pickleball hạng sang

noun
updated picture
/ˌʌpˈdeɪtɪd ˈpɪktʃər/

ảnh đã cập nhật

noun
philanthropic event
/ˌfɪlənˈθrɒpɪk ɪˈvɛnt/

sự kiện từ thiện

noun
Air force pilot
/ˈer ˌfɔrs ˈpaɪlət/

Phi công không quân

noun
suspicious circumstances
/səˈspɪʃəs ˈsɜːrkəmstænsɪz/

tình huống đáng ngờ

noun
social utopia
/ˌsoʊʃəl juːˈtoʊpiə/

mộng tưởng của xã hội

noun
Artificial precipitation
/ˌɑːrtɪˈfɪʃəl prɪˌsɪpɪˈteɪʃən/

Mưa nhân tạo

noun
installment shopping
/ɪnˈstɔːlmənt ˈʃɒpɪŋ/

mua sắm trả góp

adjective
Inspirationless
/ɪnspəˈreɪʃənləs/

Thiếu cảm hứng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY