She bought a new rug for the living room.
Dịch: Cô ấy đã mua một tấm thảm mới cho phòng khách.
The rug was soft and colorful.
Dịch: Tấm thảm mềm mại và đầy màu sắc.
tấm thảm
thảm trải sàn
hành động trải thảm
trải thảm
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Dự báo thời gian điều trị
chăm chỉ, cần cù
dự án cuối cùng
khởi tố
Tủ bếp trắng
chất thải trong nhà
đủ, đủ để đáp ứng nhu cầu
giải trí