She bought a new rug for the living room.
Dịch: Cô ấy đã mua một tấm thảm mới cho phòng khách.
The rug was soft and colorful.
Dịch: Tấm thảm mềm mại và đầy màu sắc.
tấm thảm
thảm trải sàn
hành động trải thảm
trải thảm
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Quá trình chế biến thực phẩm
Thực phẩm lên men
Chúc ngủ ngon
mức thuế suất tối thiểu
công việc, nhiệm vụ
tương tác môi trường
bảo vệ quyền lợi
bộ đồ, bộ trang phục