I bought a new mat for the living room.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc chiếu mới cho phòng khách.
The yoga mat is very comfortable.
Dịch: Chiếc thảm yoga rất thoải mái.
She placed the mat in front of the door.
Dịch: Cô ấy đặt chiếc chiếu trước cửa.
thảm
tấm thảm
chiếu
vải chiếu
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
mệt mỏi nhận thức
cháu gái (con của anh/chị)
lỗi phân tích cú pháp
sự chuẩn bị món ăn, thường là món salad hoặc món ăn kèm
Cố vấn thuế
chiết xuất nghệ
Cơ hội vàng
khái niệm rõ ràng, khái niệm tường minh