I bought a new mat for the living room.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc chiếu mới cho phòng khách.
The yoga mat is very comfortable.
Dịch: Chiếc thảm yoga rất thoải mái.
She placed the mat in front of the door.
Dịch: Cô ấy đặt chiếc chiếu trước cửa.
thảm
tấm thảm
chiếu
vải chiếu
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Nhân viên cứu hỏa
quần áo hỗ trợ
Sự phục sinh
việc lựa chọn sinh viên
Văn hóa doanh nghiệp
loài linh dương
hành vi ngay thẳng
cái gối tựa; hỗ trợ, củng cố