The corrupted data led to system failures.
Dịch: Dữ liệu bị hỏng đã dẫn đến sự cố hệ thống.
He was accused of corrupt practices in office.
Dịch: Ông bị buộc tội có hành vi tham nhũng khi tại chức.
đồi bại
thối rữa
tham nhũng
làm hỏng
06/07/2025
/ˌdɛməˈɡræfɪk trɛnd/
trạm giao dịch
vải nhung kẻ sọc
Lạc nhịp với bóng đá đương đại
hoa vàng
sân bóng đá
Danh mục xây dựng
môi trường toàn cầu
tính kiêu ngạo, tự phụ