The corrupted data led to system failures.
Dịch: Dữ liệu bị hỏng đã dẫn đến sự cố hệ thống.
He was accused of corrupt practices in office.
Dịch: Ông bị buộc tội có hành vi tham nhũng khi tại chức.
đồi bại
thối rữa
tham nhũng
làm hỏng
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
nỗ lực kiên quyết
Universe
tốc độ phương tiện
dụng cụ làm mịn móng tay
va chạm gây tranh cãi
không có xương sống; nhút nhát, thiếu quyết đoán
tìm hiểu nguồn gốc
mưa theo mùa