We need to sustain studies to achieve academic goals.
Dịch: Chúng ta cần duy trì việc học để đạt được các mục tiêu học tập.
The scholarship helps students sustain studies.
Dịch: Học bổng giúp sinh viên duy trì việc học.
tiếp tục việc học
hỗ trợ việc học
sự duy trì
duy trì
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
làm phân tâm
duy trì sức khỏe
người phù rể
20 km cuối
an ninh tài chính
quyết tâm tới thăm
Gây ra hoảng loạn
nhiệm vụ, bài tập