We need to sustain studies to achieve academic goals.
Dịch: Chúng ta cần duy trì việc học để đạt được các mục tiêu học tập.
The scholarship helps students sustain studies.
Dịch: Học bổng giúp sinh viên duy trì việc học.
tiếp tục việc học
hỗ trợ việc học
sự duy trì
duy trì
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
thuộc về mắt, liên quan đến thị giác
cái này
lật qua các trang (sách, tạp chí) một cách nhanh chóng
Một thành phố ở Áo nổi tiếng với âm nhạc và văn hóa.
hoa bưởi
tiệm giặt ủi công cộng
quyền đạo đức
Buổi trình diễn ấn tượng