The rotten fruit was thrown away.
Dịch: Trái cây thối đã bị vứt đi.
He had a rotten attitude towards others.
Dịch: Anh ấy có thái độ kém với người khác.
thối rữa
hỏng
sự thối rữa
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
TP Thủ Đức
Bán trang sức bất hợp pháp
Lễ duyệt binh long trọng
bánh snack giòn, thường là khoai tây hoặc ngô chiên mỏng
trầm cảm dạng nắng ấm
tiếng nói được tôn trọng
hòa hợp hình ảnh
vinh dự nhận danh hiệu