His depraved actions shocked everyone.
Dịch: Hành động trụy lạc của anh ta đã khiến mọi người sốc.
The book explores the life of a depraved individual.
Dịch: Cuốn sách khám phá cuộc sống của một cá nhân đồi bại.
tha hóa
vô đạo đức
sự trụy lạc
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
phương tiện công nghệ
thu nhận
trứng vịt muối
nước thuộc thế giới thứ ba
làm nóng lên
cấu trúc cứng
thị trường ngoại hối
sự chỉ trích công khai