Cosmetic therapy can improve skin health.
Dịch: Thẩm mỹ trị liệu có thể cải thiện sức khỏe làn da.
She is receiving cosmetic therapy to reduce wrinkles.
Dịch: Cô ấy đang được điều trị thẩm mỹ để giảm nếp nhăn.
điều trị thẩm mỹ
chăm sóc thẩm mỹ
chuyên viên thẩm mỹ
thuộc về thẩm mỹ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
bảo vệ vai
nâng cấp lên xe sang
kỷ niệm, ăn mừng
nhà nghỉ trên núi
Thận trọng và hợp tác
chế độ ăn uống cân bằng
tình trạng độc thân
văn phòng con