He wore a plaid shirt to the party.
Dịch: Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi kẻ ô đến bữa tiệc.
The blanket was made of soft plaid fabric.
Dịch: Chiếc chăn được làm bằng vải kẻ ô mềm mại.
Plaid patterns are very popular in fashion.
Dịch: Các họa tiết kẻ ô rất phổ biến trong thời trang.