I need to schedule a skin examination.
Dịch: Tôi cần lên lịch khám da.
The doctor recommended a thorough skin examination.
Dịch: Bác sĩ khuyến nghị một cuộc thăm khám da kỹ lưỡng.
kiểm tra da liễu
kiểm tra da
khám da
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Trái tim rạo rực
vệ sinh định kỳ
cán bộ công chức
tiếng la hét, tiếng kêu thét
giữa tuần
khu vực được hưởng lợi
Biến động khí hậu
lách luật