Her heart was fluttering when she saw him.
Dịch: Trái tim cô ấy rạo rực khi nhìn thấy anh.
He felt a heart fluttering with anticipation before the competition.
Dịch: Anh cảm thấy trái tim rạo rực vì hồi hộp trước cuộc thi.
Tim phấn khích
Tim xao xuyến
sự rung động
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
công khai thông tin
cô gái quyến rũ
người đứng đầu tổ chức
vùng chậu
cựu VĐV
gia vị
sàn giao dịch hàng hóa
thông báo nhập cảnh